--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ prairie trefoil chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mòn
:
to weargiầy của tôi mòn rồiMy shoes are worn outmòn sứcto wear oneself out
+
wage
:
tiền lương, tiền côngto earn (get) good wages được trả lương caostarving wages đồng lương chết đói
+
bánh bàng
:
Malabar almond-shaped cake
+
trận
:
battle, fight
+
thang
:
ladder stepladder scale, range, gamut pack of medicinal herbs